Có 2 kết quả:
祛風 qū fēng ㄑㄩ ㄈㄥ • 祛风 qū fēng ㄑㄩ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve (cold, rheumatic pain etc)
(2) lit. to dispel pathogenic wind (TCM)
(2) lit. to dispel pathogenic wind (TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve (cold, rheumatic pain etc)
(2) lit. to dispel pathogenic wind (TCM)
(2) lit. to dispel pathogenic wind (TCM)
Bình luận 0